Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên con theo đặc điểm, tính cách đặc trưng của bé.

Tên tiếng Anh cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang và thành công

Chắc hẳn, mong ước lớn nhất của các ông bố bà mẹ có lẽ là mong con gái mình gặp nhiều may mắn, giàu sang và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là một vài cái tên thể hiện mong ước này. Mời bạn cùng tham khảo:

Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh, sang trọng, quý phái và nổi tiếng

Nếu bạn thích một cái tên sang chảnh, toát nên vẻ sang trọng, quý phái thì nhất định không nên bỏ qua những cái tên sau đây:

Tên tiếng Anh hay cho nữ giống người nổi tiếng

- Charlotte: Người đàn ông tự do

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình ảnh thiên nhiên

- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa

- Lucasta: ánh sáng thuần khiết

Tên tiếng Anh cho nữ gắn với các loài hoa

Là phái đẹp, chắc hẳn ai cũng ưa thích những đóa hoa đầy màu sắc với hương thơm dịu nhẹ. Việc đặt tên tiếng anh theo tên các loài hoa chắc chắn sẽ là một ý tưởng không tồi vừa thể hiện sự nữ tính, dịu dàng, tinh khiết của phái đẹp.

Dưới đây là một số gợi ý về cái tên này.

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng của cha mẹ

Đằng sau mỗi cái tên là một mong ước của những người làm cha làm mẹ. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh giúp bạn thể hiện niềm tin, hy vọng và tình yêu của cha mẹ dành cho con gái.

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý

- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý

- Bertha: thông thái, nổi tiếng

- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư

Tên tiếng Anh hay cho nữ kiểu cổ điển

- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James

- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp

- Faye: Lòng trung thành và niềm tin

- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng

- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ

- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng

- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.

- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn

- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến

- Philomena: được yêu quý nhiều

- Viva/Vivian: sự sống, sống động

- Winifred: niềm vui và hòa bình

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo các loài hoa

- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tâm linh

- Angelique: Như một thiên thần

Ít người để ý Quang Dũng có họ độc lạ nên tên của Bảo Nam cũng vô cùng ý nghĩa.

Chọn một tên tiếng Anh phù hợp có thể giúp các bạn nữ tạo được một ấn tượng tốt hơn với người khác và tự tin hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những tên tiếng Anh hay cho nữ và cách chọn một tên phù hợp.

Tên tiếng Anh cho nữ gắn với hình ảnh thiên nhiên

Bạn cũng có thể đặt tên cho các bé nhà mình hay tự đặt tên cho mình bằng những hình ảnh gắn liền với thiên nhiên sau đây:

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mặt trăng

- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước

- Helen: mặt trời, người tỏa sáng

- Serena: tĩnh lặng, thanh bình

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ

- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực

- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh

- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường

- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tình cảm, tính cách con người

- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng

- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện

- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc

- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào

- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại

- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm

- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ

- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thần thoại

- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.

- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.

- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất

- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.

- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.

- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu

- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ

- Christabel: người Công giáo xinh đẹp

- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ

- Drusilla: mắt long lanh như sương

- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ

Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương

Nếu bẹn thích một cái tên toát lên vẻ dễ thương, thân thiện phù hợp với phong cách của mình có thể sử dụng những cái tên sau đây.

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa đẹp

- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp

- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.

- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất

- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp

- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất

- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp

- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp

- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp

- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến

- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn

- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần

- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp

- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích

- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho

- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo

- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa lãng mạn

- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu

- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu

- Darlene: Người yêu/ người thân yêu

- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu

- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý

- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện

- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư

- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước

- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thành công

- Yashashree: Nữ thần thành công

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc

- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.

- Alva Priya: Người yêu âm nhạc

- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc