Các doanh nghiệp nhận giải thưởng SME100 châu Á dựa trên các yếu tố về doanh thu, lợi nhuận, thị phần và khả năng phục hồi hiệu quả.

Doanh thu hoạt động tài chính là gì?

Doanh thu từ hoạt động tài chính: là những khoản thu do hoạt động đầu tư tài chính hoặc kinh doanh về vốn đem lại. Doanh thu hoạt động tài chính gồm tiền lãi (lãi cho vay, lãi bán hàng trả chậm, trả góp, lãi đầu tư trái phiếu, tín phiếu, lãi về chuyển nhượng chứng khoán, lãi do bán ngoại tệ), thu nhập từ cho thuê tài sản, cổ tức được hưởng, lợi nhuận được chia từ hoạt động liên doanh, lãi về chuyển nhượng vốn, chênh lệch tăng tỷ giá ngoại tệ và các khoản doanh thu khác (doanh thu nhượng bán bất động sản, giá cho thuê đất).Doanh thu tài chính bao gồm:

Thu nhập khác là khoản thu góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu từ hoạt động ngoài các hoạt động tạo ra doanh thu; bao gồm các khoản thu từ các hoạt động xảy ra không thường xuyên có thể do chủ quan của doanh nghiệp hay khách quan đưa đến. [ Điều 3. Chuẩn mực kế toán số 14 – “Doanh thu và thu nhập khác]Thu nhập khác bao gồm:

Sự khác nhau của Startup và doanh nghiệp SME là gì?

Mục tiêu kinh doanh: Startup là khái niệm để chỉ một doanh nghiệp đang trong giai đoạn khởi nghiệp và một Startup hoàn toàn có thể lớn mạnh thành một công ty quy mô lớn với một tầm nhìn rộng. Mặt khác, một doanh nghiệp SME thường là loại hình doanh nghiệp kinh doanh theo một mô hình kinh doanh đã được thử nghiệm với một quy mô vừa, nhỏ hoặc siêu nhỏ.

Cạnh tranh: Nếu doanh nghiệp SMEs không chịu ảnh hưởng quá nhiều vào việc phải độc đáo hay đột phá để cạnh tranh và sống còn thì với Startup, việc phát triển buộc phải được tính theo hàng mũ để đứng vững trên thị trường cũng như thu hút thêm vốn đầu tư.

Chủ sở hữu: Các doanh nghiệp SME thường được sở hữu bởi cá nhân và ít huy động vốn từ bên ngoài. Còn Startup thường sẵn sàng chia sẻ cổ phần và kêu gọi vốn đầu tư để đảm bảo khả năng tăng trưởng và phát triển doanh nghiệp của mình.

Tốc độ tăng trưởng: SME thường có lợi thế hơn so với doanh nghiệp Startup về tốc độ tăng trưởng bởi khả năng thu lợi nhuận có thể bắt đầu từ những ngày đầu tiên dù không nhiều đột phá như Startup. Mặt khác, Startup thông thường sẽ mất một khoảng thời gian đầu để có được số lượng người dùng cũng như doanh thu nhất định và thậm chí là chịu thua lỗ.

Phân biệt doanh nghiệp SME và Startup

Đôi khi ranh giới giữa doanh nghiệp SME và Startup có thể mờ nhạt và chồng chéo. Bởi một số doanh nghiệp có thể bắt đầu từ một Startup, sau đó trở thành SME khi đã hoạt động ổn định. Sự phân biệt giữa SME và Startup cũng có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia và khu vực.

Thường đã hoạt động trên thị trường một thời gian

Có thể là mô hình mới hoặc đã được chứng minh

Thường là mô hình mới, sáng tạo

Được hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức

Thường được hỗ trợ từ các nhà đầu tư mạo hiểm

Có thể sử dụng công nghệ thông thường và chỉ nâng cấp khi muốn đạt hiệu quả cũng như lợi nhuận tài chính cao hơn

Thiết bị cần tiên tiến hơn những gì đã có sẵn, nhằm đạt được mục tiêu cốt lõi đề ra

Tạo việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp

SME tạo ra nhiều việc làm hơn các doanh nghiệp lớn bởi chúng thường có quy mô nhỏ và sử dụng ít vốn hơn. Điều này giúp SME dễ tiếp cận hơn với các nguồn lực và cơ hội kinh doanh, đồng thời giúp chúng tạo ra nhiều việc làm cho người lao động có trình độ và kinh nghiệm thấp hơn.

SME đồng thời cũng tạo ra nhiều việc làm hơn trong các lĩnh vực và khu vực mà các doanh nghiệp lớn thường không hoạt động. Doanh nghiệp SME thường linh hoạt và thích ứng hơn với những thay đổi trong thị trường, đồng thời có thể đáp ứng nhu cầu của các thị trường ngách. Khi tạo ra nhiều việc làm, doanh nghiệp SME góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp. Giúp cải thiện đời sống kinh tế của người dân và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Doanh nghiệp SME thường linh hoạt và có khả năng thích nghi nhanh chóng với thay đổi trong môi trường kinh doanh. Kích thích sự sáng tạo và đổi mới, SME có thể tạo ra các ý tưởng mới, sản phẩm và dịch vụ tiên tiến, góp phần tăng cường sự cạnh tranh và đổi mới chung trong nền kinh tế.

Bằng cách gia tăng sản xuất, cung cấp hàng hóa, dịch vụ, SME đóng góp rất lớn vào việc thúc đẩy tăng trưởng nền kinh tế. Đồng thời giúp phân phối tài nguyên kinh tế một cách rộng rãi và công bằng hơn. Bởi SME thường hoạt động tại các khu vực nông thôn và vùng nghèo, tạo ra cơ hội kinh doanh và phát triển cho các cộng đồng địa phương, giảm bớt khoảng cách phát triển giữa các khu vực.

Những thuận lợi và khó khăn của các doanh nghiệp SME

Bất kỳ mô hình kinh doanh nào cũng phải chịu những cơ hội và thách thức trong quá trình hình thành và phát triển, với doanh nghiệp SMEs cũng vậy, đặc biệt là trong thời điểm ngày càng nhiều doanh nghiệp xuất hiện trên thị trường.

Với nguồn nhân lực dồi dào, doanh nghiệp SME sẽ không quá đau đầu trong việc tìm kiếm nguồn nhân lực. Cùng với đó là khả năng tiến ra thị trường cũng không quá khó khăn dựa trên nhu cầu của khách hàng với mặt hàng mà các doanh nghiệp SME kinh doanh, sản xuất. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo được khả năng cạnh tranh và thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng thị trường.

Thời kỳ hội nhập hóa giúp cơ hội mở rộng thị trường của các doanh nghiệp SME lớn hơn. Các doanh nghiệp này cũng có khả năng vận hành linh hoạt trước những thay đổi của nền kinh tế thị trường. Ngay cả trước những biến động thì khả năng điều hướng cũng dễ dàng hơn.

Xem thêm: Lợi thế của doanh nghiệp nhỏ trong kinh doanh bán lẻ

Khó tiếp cận nguồn vốn: Nhiều doanh nghiệp SME liên tục gặp khó khăn trong việc thuyết phục các tổ chức tín dụng hay ngân hàng cho vay vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và duy trì hoạt động của doanh nghiệp. Điều này trở nên nghiêm trọng hơn khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ có xu hướng vay ồ ạt để giải quyết một vấn đề với hy vọng lấy doanh thu bù lại nhưng không thể.

Khó tiếp cận chuỗi cung ứng toàn cầu: Việc hội nhập công nghệ cung ứng giúp doanh nghiệp có thể quản lý cạnh tranh cũng như giảm thiểu tối đa rủi ro cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, những hạn chế trong công nghệ sản xuất dẫn đến năng suất thấp kèm bất lợi trong thiếu hụt nhân lực khiến SME liên tục phải chịu đương đầu với việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cơ hội kết nối với các doanh nghiệp FDI.

Lỗ hổng trong quản trị doanh nghiệp: Có thể nói, các lãnh đạo doanh nghiệp SME chưa thực sự đầu tư kinh phí cho việc triển khai chiến lược Marketing cho thương hiệu, sản phẩm khiến việc cải thiện doanh số chưa thực sự hiệu quả. Cùng với đó là vướng mắc về cơ chế thông tin, hạn chế trong nguồn lực và công tác quản trị.

Lãnh đạo chệch hướng: Nhiều lãnh đạo các doanh nghiệp SME chưa có năng lực lãnh đạo phù hợp  cũng như chưa có định hướng rõ ràng mà điều này có thể khiến việc điều hành không thực sự hiệu quả. Về lâu dài, tinh thần này có thể ảnh hưởng đến cả tinh thần của nhân viên và đến một thời điểm nào đó, doanh nghiệp sẽ phải nhìn nhận lại hướng đi của mình.

Sapo.vn hy vọng rằng những chia sẻ trên của chúng tôi có thể giúp bạn hiểu rõ về những yếu tố liên quan đến doanh nghiệp SME cũng như vai trò của mô hình doanh nghiệp này đến nền kinh tế Việt Nam.

Các nhóm ngành nghề phổ biến tại doanh nghiệp SME

Các nhóm ngành nghề phổ biến tại doanh nghiệp SME cũng phản ánh những nhu cầu và xu hướng phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

Theo loại hình kinh doanh, các nhóm ngành nghề phổ biến tại doanh nghiệp SME bao gồm:

Thương mại: Bán lẻ, bán buôn, phân phối, đại lý,...

Dịch vụ: Du lịch, vận tải, logistics, giáo dục, đào tạo, y tế, chăm sóc sức khỏe,...

Sản xuất: Chế biến, lắp ráp, sản xuất hàng tiêu dùng,...

Xây dựng: Xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng hạ tầng,...

Theo ngành nghề cụ thể, một số nhóm ngành nghề phổ biến tại doanh nghiệp SME có thể kể đến như:

Công nghệ thông tin: Phát triển phần mềm, thiết kế website, dịch vụ IT,...

Giáo dục: Trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, Cao đẳng, Đại học,...

Thực phẩm và đồ uống: Sản xuất thực phẩm, đồ uống, nhà hàng, khách sạn,...

May mặc và da giày: Sản xuất may mặc, giày da,...

Xây dựng: Xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng hạ tầng,...

Thương mại điện tử: Bán lẻ trực tuyến, bán buôn trực tuyến,...

Logistics: Vận tải hàng hóa, kho bãi,...

Du lịch: Lữ hành, khách sạn, nhà hàng,...